Báo cáo ESG theo tiêu chuẩn GRI (Global Reporting Initiative) là báo cáo mà doanh nghiệp lập dựa trên bộ tiêu chuẩn báo cáo phát triển bền vững phổ biến nhất thế giới. Nội dung chính bao gồm 3 khía cạnh:
Môi trường (E): khí thải, năng lượng, nước, chất thải, đa dạng sinh học…
Xã hội (S): quyền lợi người lao động, sức khỏe – an toàn, bình đẳng, cộng đồng…
Quản trị (G): cơ cấu quản trị, minh bạch, chống tham nhũng, đạo đức kinh doanh…
Tiêu chuẩn GRI
Tiêu chuẩn cung cấp thông tin về những đóng góp tích cực hoặc tiêu cực của một tổ chức vào phát triển bền vững. Tiêu chuẩn GRI là một hệ thống mô-đun các tiêu chuẩn được kết nối với nhau. Ba loạt Tiêu chuẩn hỗ trợ quy trình báo cáo: Tiêu chuẩn chung GRI, áp dụng cho tất cả các tổ chức; Tiêu chuẩn ngành GRI, áp dụng cho các ngành cụ thể và Tiêu chuẩn chủ đề GRI, mỗi tiêu chuẩn liệt kê các tiết lộ có liên quan đến một chủ đề cụ thể. Sử dụng các Tiêu chuẩn này để xác định chủ đề nào là quan trọng (có liên quan) giúp các tổ chức đạt được phát triển bền vững.
GRI 1: Nền tảng 2021 Tiêu chuẩn GRI
GRI 2: Công bố chung 2021 Tiêu chuẩn GRI
GRI 3: Chủ đề quan trọng 2021 Tiêu chuẩn GRI
GRI 11: Ngành dầu khí 2021 Tiêu chuẩn GRI
GRI 12: Ngành than 2022 Tiêu chuẩn GRI
GRI 13: Ngành nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản và đánh bắt cá 2022
GRI 14: Ngành khai khoáng 2024
GRI 101: Đa dạng sinh học 2024 GRI
GRI 201: Hiệu quả kinh tế 2016
GRI 202: Hiện diện trên thị trường 2016
GRI 203: Tác động kinh tế gián tiếp 2016
GRI 204: Thực hành mua sắm 2016
GRI 205: Chống tham nhũng 2016
GRI 206: Hành vi chống cạnh tranh 2016
GRI 207: Thuế 2019
GRI 301: Vật liệu 2016
GRI 302: Năng lượng 2016
GRI 303: Nước và nước thải 2018
GRI 304: Đa dạng sinh học 2016
GRI 305: Phát thải 2016
GRI 306: Nước thải và chất thải 2016
GRI 306: Chất thải 2020
GRI 308: Đánh giá môi trường của nhà cung cấp 2016
GRI 401: Việc làm 2016
GRI 402: Quan hệ lao động/quản lý 2016
GRI 403: Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp 2018
GRI 404: Đào tạo và giáo dục 2016
GRI 405: Đa dạng và Cơ hội Bình đẳng 2016
GRI 406: Không phân biệt đối xử 2016
GRI 407: Tự do Hiệp hội và Thương lượng Tập thể 2016
Tiêu chuẩn ESG hay báo cáo ESG là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp cạnh tranh khi thế giới ngày càng nâng cao tiêu chuẩn, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức kèm theo đó là yêu cầu từ nhà đầu tư, người tiêu dùng thay đổi thói quen mua sắm, khách hàng đặt nhiều kỳ vọng, quy định nhà nước và luật định, công ước quốc tế có nhiều thay đổi, yêu cầu doanh nghiệp phải công khai minh bạch.
Lợi ích kinh doanh khi có báo cáo ESG:
- Cung cấp một bức tranh tổng thể về doanh nghiệp, sẵn sàng đưa ra minh chứng khi khách hàng/đối tác/nhà đầu tư yêu cầu.
- Là tài liệu sử dụng để công khai các kết quả và cam kết của doanh nghiệp khi được yêu cầu.
- Thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và đối tác.
- Cơ hội tiếp cận các nguồn chính sách ưu đãi của nhà nước đối với phát triển bền vững.
- Nhà đầu tư/ngân hàng/đối tác trong chuỗi sản xuất và cung ứng/người tiêu dùng/cộng đồng xã hội sẽ dựa vào các chỉ số và báo cáo ESG để đưa ra các quyết định đối với các SP/DV do doanh nghiệp cung cấp.
- Cơ sở cho nhà đầu tư quốc tế cân nhắc quyết định đầu tư vào các doanh nghiệp Việt Nam.
- Người tiêu dùng có xu hướng ưu tiên lựa chọn sản phẩm/dịch vụ chất lượng, bền vững, thân thiện môi trường.
- Tránh các vi phạm hành chính khi bộ luật và quy định chính thức có hiệu lực.
Khi tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh:
- Nâng cao hình ảnh, uy tín thương hiệu
- Thu hút và giữ chân nhân tài
- Quản lý tốt rủi ro, tránh lãng phí nhờ đó tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp
- Tìm ra nguyên nhân và giải quyết triệt để các vấn đề trong DN
- Nâng cao hiệu suất vận hành, thúc đẩy đổi mới và cải tiến
- Nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Đạt mục tiêu kép: lợi nhuận + trách nhiệm với môi trường, xã hội hướng tới phát triển bền vững
Tại sao Doanh Nghiệp nên chọn OMMANI GX làm đơn vị tư vấn lập báo cáo ESG theo tiêu chuẩn GRI
✔️ Đội ngũ chuyên gia chuyên sâu về lĩnh vực báo cáo ESG: Đội ngũ chuyên gia am hiểu GRI Standards và các chuẩn quốc tế khác (SASB, TCFD, ISSB…), giúp tư vấn chính xác, phù hợp với từng doanh nghiệp
✔️ Giải pháp toàn diện và linh hoạt: Không chỉ lập báo cáo, OMMANI GX còn hỗ trợ từ khảo sát – phân tích – thu thập dữ liệu – viết báo cáo – công bố, đảm bảo minh bạch và chuyên nghiệp.
✔️ Tiết kiệm thời gian và chi phí: Quy trình khoa học, đội ngũ giàu kinh nghiệm giúp doanh nghiệp tối ưu nguồn lực, không mất nhiều nhân sự nội bộ cho việc lập báo cáo.
✔️ Hỗ trợ chuẩn quốc tế và pháp lý Việt Nam: Đảm bảo báo cáo vừa phù hợp chuẩn toàn cầu (GRI), vừa đáp ứng yêu cầu pháp luật trong nước.
✔️ Tăng uy tín và khả năng kết nối đầu tư: Báo cáo ESG do OMMANI GX tư vấn sẽ giúp doanh nghiệp gây ấn tượng với nhà đầu tư, đối tác, khách hàng trong và ngoài nước.
✔️ Đồng hành lâu dài: OMMANI GX không chỉ làm báo cáo một lần, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược ESG dài hạn, tạo giá trị bền vững.
✔️ Doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán và có quy mô lớn ( doanh thu trên 100 tỷ đồng)
✔️ Doanh nghiệp thuộc chuỗi cung ứng toàn cầu: Các nhà nhập khẩu lớn, đặc biệt là tại Châu Âu, yêu cầu các nhà cung cấp của họ phải tuân thủ các tiêu chuẩn và báo cáo ESG.
✔️ Ngân hàng, tổ chức tài chính và bảo hiểm: Thường phải công bố báo cáo ESG để chứng minh hoạt động cho vay/đầu tư gắn liền với phát triển bền vững.
✔️ Doanh nghiệp trong ngành có tác động lớn đến môi trường: Các ngành như sản xuất, năng lượng, khai khoáng, và hóa chất có tác động lớn đến môi trường, do đó thường phải công khai báo cáo ESG để tuân thủ quy định và giảm thiểu rủi ro.
✔️ Doanh nghiệp đang tìm kiếm vốn đầu tư, vay vốn quốc tế: Các quỹ đầu tư, tổ chức tài chính (World Bank, IFC, ADB…) luôn xem ESG là tiêu chí quan trọng trước khi rót vốn.
✔️ Doanh nghiệp muốn nâng cao uy tín và thương hiệu: Dù không bắt buộc, nhiều công ty tự nguyện công bố ESG để khẳng định trách nhiệm xã hội, tạo lợi thế cạnh tranh.
Việc xây dựng báo cáo ESG là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự tập trung và chuẩn bị kỹ lưỡng cũng như lựa chọn đơn vị uy tín.
Bước 1: Xác định mục tiêu và phạm vi
Bước 2:Thu thập dữ liệu và thông tin
Bao gồm thông tin về tiêu chí môi trường (ví dụ: tiêu thụ nước, khí thải), xã hội (ví dụ: quyền lao động, đa dạng) và quản trị doanh nghiệp (ví dụ: cấu trúc lãnh đạo, minh bạch tài chính).
Thu thập thông tin từ các bộ phận khác nhau trong tổ chức, bao gồm nhân sự, tài chính, quản lý môi trường, và quản trị rủi ro.
Bước 3:Đánh giá và phân tích
Đánh giá hiệu suất hiện tại của tổ chức dựa trên các chỉ số ESG.
Xác định xu hướng và rủi ro tiềm ẩn liên quan đến các vấn đề ESG và đánh giá tác động của chúng đối với hoạt động của tổ chức.
Bước 4:Xây dựng báo cáo
Xây dựng cấu trúc báo cáo ESG dựa trên mục tiêu và phạm vi đã xác định trước đó.
Báo cáo ESG có thể bao gồm một phần giới thiệu về tổ chức, phân tích về hiệu suất ESG hiện tại, các mục tiêu và cam kết tương lai và các biện pháp cụ thể để cải thiện hiệu suất ESG.
Bước 5: Kiểm tra và xác nhận:
Đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin. Có thể cần sự xác nhận từ bên thứ ba hoặc tổ chức độc lập để đảm bảo tính đáng tin cậy và minh bạch của báo cáo ESG.
Bước 6:Công bố và tiếp thị truyền thông
Công bố báo cáo ESG cho các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, khách hàng và cộng đồng.
Tiếp thị truyền thông và tương tác: Tương tác với các bên liên quan để giải thích và giải quyết các vấn đề được đề cập trong báo cáo và sử dụng báo cáo ESG như một công cụ tiếp thị để tạo ra lòng tin và giữ chân khách hàng và nhà đầu tư.
“Báo cáo ESG không chỉ là một bản tổng hợp số liệu – mà là minh chứng cho cam kết phát triển bền vững và uy tín của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để xây dựng báo cáo chuẩn quốc tế, minh bạch và thuyết phục, doanh nghiệp cần có sự đồng hành của chuyên gia.
OMMANI GX sẽ là đối tác tin cậy, hỗ trợ bạn từ khảo sát, thu thập dữ liệu đến hoàn thiện báo cáo ESG theo chuẩn GRI, đảm bảo phù hợp với đặc thù doanh nghiệp và kỳ vọng của nhà đầu tư.
👉 Hãy liên hệ OMMANI GX ngay hôm nay để được chuyên gia ESG đồng hành cùng bạn!
Chi phí và thời gian thực hiện báo cáo ESG theo tiêu chuẩn GRI
Chi phí và thời gian làm báo cáo ESG phụ thuộc vào quy mô doanh nghiệp, mức độ chi tiết của báo cáo và cách doanh nghiệp lựa chọn thực hiện báo cáo (nội bộ hoặc thuê bên thứ ba).
Chi phí phụ thuộc:
Quy mô và ngành nghề doanh nghiệp (các ngành có tác động lớn đến môi trường như năng lượng, sản xuất, hóa chất...cần đo lường nhiều chỉ số phức tạp).
Phương thức thực hiện.
Độ chi tiết của báo cáo (đánh giá rủi ro, mục tiêu trung hòa carbon, chiến lược dài hạn...).
Thẩm tra/thẩm định báo cáo (tăng độ uy tín hoặc theo khách hàng yêu cầu.
Báo cáo ESG sẽ được công bố định kỳ thường vào tháng 4 hàng năm, vì vậy để kịp thời công bố đảm bảo yêu cầu theo quy định, doanh nghiệp cần lưu ý:
Xác định tiêu chuẩn làm báo cáo ngay từ đầu (khuyến nghị dùng GRI).
Tập trung vào các vấn đề ESG trọng yếu.
Xây dựng quy trình thu thập dữ liệu ESG liên tục để không bị dồn việc.
Tận dụng báo cáo và dữ liệu sẵn có thay vì làm mới hoàn toàn.
Hỗ trợ từ chuyên gia hoặc đơn vị tư vấn (OMMANI GX).
OMMANI GX hỗ trợ khách hàng
Cung cấp bộ công cụ giúp doanh nghiệp tư đo lường, đánh giá chỉ số ESG.
Tư vấn hoặc hướng dẫn thu thập dữ liệu các chỉ số ESG và lựa chọn mẫu tiêu chuẩn báo cáo phù hợp.
Tư vấn hoặc hướng dẫn xây dựng báo cáo và các hoạt động kiểm soát nội bộ khi lập báo cáo.
Thực hiện đánh giá nội bộ để đánh giá mức hiệu quả.
Khảo sát đánh giá toàn bộ doanh nghiệp nhận diện cơ hội cải tiến hoặc phòng ngừa rủi ro.
Hướng dẫn thành lập các chỉ số trong báo cáo ESG (có liên quan như phát thải khí carbon, kiểm kê nhà kính, chỉ số bền vững...).
Cung cấp tài liệu, các bộ câu hỏi đánh giá có liên quan ESG.
Căn cứ mục tiêu ESG đánh giá tác động của vòng đời sản phẩm và dịch vụ.
Cung cấp dịch vụ đào tạo, hướng dẫn áp dụng và đánh giá chứng nhận tiêu chuẩn ESG.
ISO 14001 - Hệ thống Quản lý Môi trường: Là tiêu chuẩn quốc tế về quản lý môi trường, cung cấp một khuôn khổ cho việc phát triển và triển khai hệ thống quản lý môi trường hiệu quả, giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
ISO 50001 - Hệ thống Quản lý Năng lượng: giúp các tổ chức quản lý và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng của họ một cách hiệu quả, từ đó giảm chi phí năng lượng, cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm lượng khí thải carbon.
2. Xã hội (Social)
SA 8000: do Tổ chức Trách nhiệm Xã hội Quốc tế (SAI) thiết lập các yêu cầu cụ thể về quản lý lao động và quyền con người, bao gồm quyền lao động cơ bản, điều kiện làm việc an toàn và lành mạnh và cấm sử dụng lao động trẻ em và lao động buôn người.
ISO 45001 - Hệ thống Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp: được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế (ISO), thiết lập các yêu cầu cho việc xây dựng, triển khai và duy trì một hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp hiệu quả, giúp các tổ chức giảm thiểu rủi ro về tai nạn lao động, bệnh tật và chấn thương liên quan đến công việc.
ISO 26000: không phải là một tiêu chuẩn chứng nhận, mà là một tài liệu hướng dẫn cho các tổ chức về cách thực hiện và tích hợp trách nhiệm xã hội vào hoạt động kinh doanh và chiến lược tổ chức, tập trung vào các lĩnh vực như quản lý doanh nghiệp, quan hệ với khách hàng và người lao động, quản lý môi trường và quản lý chuỗi cung ứng công bằng.
BSCI: là một hệ thống quản lý xã hội được các nhà bán lẻ và nhà nhập khẩu châu Âu sử dụng để đánh giá và cải thiện điều kiện lao động trong chuỗi cung ứng của họ, bao gồm quyền lao động cơ bản, điều kiện làm việc an toàn và lành mạnh và cấm sử dụng lao động trẻ em và lao động buôn người.
SMETA: là một loại hình kiểm toán đạo đức và quản lý xã hội, phát triển bởi Sedex (Supplier Ethical Data Exchange), một nền tảng quản lý chuỗi cung ứng, thiết lập một khung pháp lý và quản lý cho việc đánh giá và giám sát các tiêu chuẩn xã hội và lao động trong chuỗi cung ứng, bao gồm cả quyền lao động cơ bản, an toàn và sức khỏe nghề nghiệp và phòng chống lao động trẻ em và buôn người.
3. Quản trị (Governance)
ISO 9001 - Hệ thống Quản lý Chất lượng: thiết lập các yêu cầu cho việc thiết kế, triển khai và duy trì một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả trong tổ chức, giúp các tổ chức cải thiện quy trình sản xuất, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và tăng cường hiệu suất tổ chức.
ISO 27001 - Hệ thống Quản lý An toàn Thông tin: thiết lập các yêu cầu cho việc xác định, triển khai, duy trì và cải thiện một hệ thống quản lý bảo mật thông tin hiệu quả trong tổ chức, giúp các tổ chức bảo vệ thông tin quan trọng của họ, giảm thiểu rủi ro bảo mật và tăng cường lòng tin từ khách hàng và bên ngoài.
ISO 37000: cung cấp hướng dẫn về các nguyên tắc quản trị tổ chức hiệu quả, bao gồm vai trò và trách nhiệm của các bên liên quan, quản lý rủi ro và cải tiến liên tục, hỗ trợ các tổ chức trong việc xây dựng một hệ thống quản trị bền vững và linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu kinh doanh và xã hội.
ISO 28000 - Hệ thống Quản lý Bảo mật cho Chuỗi Cung Ứng: thiết lập các yêu cầu cho việc xác định, triển khai, duy trì và cải thiện một hệ thống quản lý bảo mật hiệu quả trong chuỗi cung ứng, giúp các tổ chức tăng cường bảo mật trong chuỗi cung ứng của họ, giảm thiểu rủi ro về mất mát và lạc quản lý và tăng cường niềm tin và hài lòng của khách hàng.
Gặp chuyên gia của OMMANI GX để được hỗ trợ làm báo cáo ESG, triển khai ESG trong doanh nghiệp để gia tăng các chỉ số phát triển bền vững, có nhiều lợi thế trong hoạt động kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Tính trọng yếu (materiality) trong báo cáo ESG là gì?
Tính trọng yếu (materiality) trong ESG giúp doanh nghiệp xác định những vấn đề về môi trường (Environmental), xã hội (Social) và quản trị (Governance) nào là quan trọng nhất đối với doanh nghiệp và các bên liên quan.
Mỗi lĩnh vực, ngành nghề sẽ có tính trọng yếu khác nhau, vì vậy báo cáo ESG là tùy biến, không cố định hay có form mẫu sẵn vì không phù hợp với từng công ty. Dưới đây là ví dụ về tính trọng yếu của một số lĩnh vực:
Ngành năng lượng (dầu khí, điện): Phát thải khí nhà kính; Quản lý rủi ro môi trường (tràn dầu, xử lý chất thải); An toàn lao động; Tuân thủ quy định môi trường...
Ngành dệt may, may mặc: Điều kiện làm việc, quyền lợi người lao động; Sử dụng hóa chất độc hại; Lãng phí tài nguyên (nước, điện); Minh bạch chuỗi cung ứng...
Ngành ngân hàng - tài chính: Quản trị rủi ro ESG trong đầu tư và cho vay; Bảo mật dữ liệu khách hàng; Đạo đức kinh doanh, phòng chống rửa tiền; Bình đẳng giới và đa dạng hóa đội ngũ...
Ngành xây dựng và bất động sản: Sử dụng vật liệu bền vững; Tiết kiệm năng lượng, thiết kế xanh; Tác động đến cộng đồng dân cư xung quanh; An toàn lao động...
Các công ty cần xác định trước khi làm báo cáo ESG vì tính trọng yếu là những yếu tố có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động, uy tín thương hiệu và khả năng tạo ra giá trị dài hạn của doanh nghiệp.
Bao lâu phải làm báo cáo ESG?
Báo cáo ESG phải được thực hiện hằng năm (công bố vào tháng 4) có thể tích hợp với báo cáo thường niên hoặc báo cáo phát triển bền vững. Năm đầu tiên làm báo cáo ESG sẽ khó khăn và cần nhiều thời gian hơn các năm tiếp theo vì cần xây dựng được khung mẫu chuẩn báo cáo cho công ty.
Các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán khi công bố báo cáo ESG sẽ được quan tâm hơn. Rất nhiều những người tham gia sàn chứng khoán đều/thường đọc báo cáo ESG trước khi quyết định đầu tư.
Không có đủ dữ liệu ESG thì có nên làm báo cáo không? Dữ liệu thu thập từ đâu?
Có thể làm nhưng nên thành thật minh bạch rằng doanh nghiệp đang trong giai đoạn xây dựng hệ thống dữ liệu. Hoặc công ty có thể tham khảo tư vấn xây dựng chiến lược triển khai ESG trong doanh nghiệp.
Dữ liệu ESG được thu thập từ các phòng ban liên quan: môi trường, nhân sự, vận hành, kế toán, IT, quản trị rủi ro, sản xuất...
Công bố báo cáo ESG ở đâu?
- Công bố công khai trên sàn chứng khoán nếu công ty có niêm yết trên sàn.
- Công bố trên website công ty, báo cáo thường niên.
- Gửi cổ đông, nhà đầu tư, báo chí hoặc gửi cơ quan quản lý (nếu cần).